--

entandrophragma cylindricum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entandrophragma cylindricum

+ Noun

  • (thực vật học) Cây gỗ gụ đen Châu Phi
Từ liên quan
Lượt xem: 551